Chinese to Vietnamese
你是啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You are | ⏯ |
是啊是啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, yes | ⏯ |
你是谁啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you | ⏯ |
你是猪啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a pig | ⏯ |
啊,你是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, who are you | ⏯ |
啊你倒是 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, you are | ⏯ |
对啊,你是 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, you are | ⏯ |
认识啊你是 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet you, you | ⏯ |
你是傻逼啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre stupid | ⏯ |
啊,你是谁的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, who are you | ⏯ |
你是太阳啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the sun | ⏯ |
你是财迷啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a money junkie | ⏯ |
你是哪种啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind are you | ⏯ |
我是你爹啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your father | ⏯ |
你不也是啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not ethest | ⏯ |
你好啊,还是 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you, or are you | ⏯ |
你是不是傻逼啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you stupid | ⏯ |
是啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes | ⏯ |
是啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Yeah | ⏯ |
,是啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |