Chinese to Vietnamese

How to say 汽车什么时候到 in Vietnamese?

Khi nào xe đến nơi

More translations for 汽车什么时候到

吊车什么时候到呢  🇨🇳🇬🇧  When does the crane arrive
什么时候到  🇨🇳🇬🇧  When to arrive
什么时候开车  🇨🇳🇬🇧  When to drive a car
放假从什么时候到什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is the holiday to what time
汽车加什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the car plus
你什么时候到  🇨🇳🇬🇧  When will you arrive
什么时候能到  🇨🇳🇬🇧  When will it arrive
吊车什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When will the crane come
你什么时候到达  🇨🇳🇬🇧  When will you arrive
您什么时候到达  🇨🇳🇬🇧  When do you arrive
飞机什么时候到  🇨🇳🇬🇧  When does the plane arrive
停电到什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whens the power outage
唉,到什么时候走  🇨🇳🇬🇧  Alas, when will we go
请问什么时候到  🇨🇳🇬🇧  When will you arrive
你好,什么时候开车  🇨🇳🇬🇧  Hello, when do you drive
什么时候  🇪🇸🇬🇧  Is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
什么时候  🇭🇰🇬🇧  When is it
假期从什么时候开始,到什么时候结束  🇨🇳🇬🇧  When does the holiday start and when does it end

More translations for Khi nào xe đến nơi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun