Chinese to Vietnamese

How to say 你刚才去找他们,让他们在那个谈 in Vietnamese?

Bạn chỉ cần đi với họ và để cho họ nói chuyện ở đó

More translations for 你刚才去找他们,让他们在那个谈

他刚才那个  🇨🇳🇬🇧  He was just that
他们两个正在谈  🇨🇳🇬🇧  The two of them are talking
刚才那个簪子,他找到了,我们那一夜  🇨🇳🇬🇧  Just now that mule, he found it, we were that night
不谈论他们 他们让我恶心  🇨🇳🇬🇧  dont talk about them they make me sick
刚才他们在干什么  🇨🇳🇬🇧  What were they doing just now
他想做刚才那个  🇨🇳🇬🇧  He wants to do that just now
我们去找他  🇨🇳🇬🇧  Lets go find him
哥们,我刚才问他  🇨🇳🇬🇧  Dude, I just asked him
他们俩在谈恋爱  🇨🇳🇬🇧  Theyre in love
让我们谈谈  🇨🇳🇬🇧  Lets talk
他们刚才看见有许多猴子在他们中  🇨🇳🇬🇧  They saw a lot of monkeys among them just now
如果刚才那个男人让你跟他睡觉,你去吗  🇨🇳🇬🇧  If the man just told you to sleep with him, would you go
让我们到处找一找他  🇨🇳🇬🇧  Lets look for him everywhere
我们那个翻译他们他在几层  🇨🇳🇬🇧  What floor did we translate them on
他们看到那个石头房子就进去寻找他们  🇨🇳🇬🇧  They saw the stone house and went in to look for them
让他把你们送进去  🇨🇳🇬🇧  Let him send you in
他们刚才看到有许多猴子在他们周围  🇨🇳🇬🇧  They just saw a lot of monkeys around them
好的,那我们找他  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets find him
他们在谈论什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are they talking about
在他们谈话结束时  🇨🇳🇬🇧  At the end of their conversation

More translations for Bạn chỉ cần đi với họ và để cho họ nói chuyện ở đó

Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street