他刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He was just that | ⏯ |
他们两个正在谈 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them are talking | ⏯ |
刚才那个簪子,他找到了,我们那一夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now that mule, he found it, we were that night | ⏯ |
不谈论他们 他们让我恶心 🇨🇳 | 🇬🇧 dont talk about them they make me sick | ⏯ |
刚才他们在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What were they doing just now | ⏯ |
他想做刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to do that just now | ⏯ |
我们去找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go find him | ⏯ |
哥们,我刚才问他 🇨🇳 | 🇬🇧 Dude, I just asked him | ⏯ |
他们俩在谈恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre in love | ⏯ |
让我们谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk | ⏯ |
他们刚才看见有许多猴子在他们中 🇨🇳 | 🇬🇧 They saw a lot of monkeys among them just now | ⏯ |
如果刚才那个男人让你跟他睡觉,你去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If the man just told you to sleep with him, would you go | ⏯ |
让我们到处找一找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets look for him everywhere | ⏯ |
我们那个翻译他们他在几层 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor did we translate them on | ⏯ |
他们看到那个石头房子就进去寻找他们 🇨🇳 | 🇬🇧 They saw the stone house and went in to look for them | ⏯ |
让他把你们送进去 🇨🇳 | 🇬🇧 Let him send you in | ⏯ |
他们刚才看到有许多猴子在他们周围 🇨🇳 | 🇬🇧 They just saw a lot of monkeys around them | ⏯ |
好的,那我们找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets find him | ⏯ |
他们在谈论什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are they talking about | ⏯ |
在他们谈话结束时 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of their conversation | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |