你长得真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so beautiful | ⏯ |
你长得非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
你长的真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You look so beautiful | ⏯ |
你长得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你长得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
呃,希望你以后经常过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I hope youll come over and play a lot in the future | ⏯ |
你长的真漂亮啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so beautiful | ⏯ |
哦,你长的真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, youre beautiful | ⏯ |
我希望你能在中国玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can have a good time in China | ⏯ |
陈昊宇长得真漂亮呀,长得真丑 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Yu is so beautiful, really ugly | ⏯ |
张紫妍长得真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhang Zixuan is so beautiful | ⏯ |
你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
她长得漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes beautiful | ⏯ |
你好,你是真的好,非常漂亮,漂亮呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you are really good, very beautiful, beautiful ah | ⏯ |
希望老师越来越漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope the teacher is getting more and more beautiful | ⏯ |
亲爱的真希望你在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear I wish you are in China | ⏯ |
哇,你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, youre beautiful | ⏯ |
你真漂亮呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你真漂亮,我非常喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you very much | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |