Chinese to Vietnamese

How to say 他们会封号 in Vietnamese?

Họ sẽ đóng dấu số

More translations for 他们会封号

就会被封号  🇨🇳🇬🇧  will be sealed
可能会被封号  🇨🇳🇬🇧  May be sealed
不服来封我号  🇨🇳🇬🇧  Dont accept to seal my number
他们也会给他们  🇨🇳🇬🇧  They will also be given to them
封神封神  🇨🇳🇬🇧  Seal God
他们会什么  🇨🇳🇬🇧  What would they do
不,他们不会  🇨🇳🇬🇧  No, they wont
发这封邮件给他  🇨🇳🇬🇧  Send this e-mail to him
等会儿他们会过来  🇨🇳🇬🇧  Theyll be here later
他们不会打信  🇨🇳🇬🇧  They wont get a letter
他们会很开心  🇨🇳🇬🇧  Theyll be happy
我会告诉他们  🇨🇳🇬🇧  Ill tell them
我会通知他们  🇨🇳🇬🇧  Ill let them know
他们很会游泳  🇨🇳🇬🇧  They are good at swimming
他们不会打球  🇨🇳🇬🇧  They cant play
他们会一起踢  🇨🇳🇬🇧  Theyll play together
他们几乎会死  🇨🇳🇬🇧  Theyre almost going to die
但我会尽量让他们在5号修完的  🇨🇳🇬🇧  But Ill try to get them done on the 5th
他们感兴趣,他们会联系你  🇨🇳🇬🇧  They are interested and they will contact you
封箱  🇨🇳🇬🇧  Sealing the box

More translations for Họ sẽ đóng dấu số

Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend