我们可以用这个交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this communication | ⏯ |
我们可以用这个软件交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this software to communicate | ⏯ |
我们可以用英文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can communicate in English | ⏯ |
你可以通过这个软件和我交流 🇨🇳 | 🇬🇧 You can communicate with me through this software | ⏯ |
我们以后可以用英语交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can communicate in English in the future | ⏯ |
我们可以用英语交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we communicate in English | ⏯ |
AI,我们可以用软件交流 🇨🇳 | 🇬🇧 AI, we can communicate with software | ⏯ |
可以,那我们用英语交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, then we communicate in English | ⏯ |
你可以和我正常交流吗?用英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you communicate with me normally? In English | ⏯ |
咱们可以用这个软件,简单的交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this software, simple communication | ⏯ |
我们可以常来这里交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can come here a lot to communicate | ⏯ |
我們可以用英文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can communicate in English | ⏯ |
你可以用我的手机跟他们交流 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use my cell phone to communicate with them | ⏯ |
哦,我不会因为我们可以用这个软件交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I wont because we can communicate with this software | ⏯ |
你好,我不会说外语,我们可以用这个交流,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I cant speak a foreign language, we can use this communication, thank you | ⏯ |
我可以和你简单的交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a simple communication with you | ⏯ |
下次我们可以使用中文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we can use Chinese communication | ⏯ |
我可以用翻译软件和您交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use translation software to communicate with you | ⏯ |
我想和你交流 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
多用英语和他们交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to them in English | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |