你手机号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
你的手机号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
李静手机号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is Li Jings mobile phone number | ⏯ |
请问你的手机号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number, please | ⏯ |
你妻子的手机号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your wifes cell phone number | ⏯ |
你的手机号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ |
你的手机号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone number | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
您的手机号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
你的手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number | ⏯ |
号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ |
yy号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the yy number | ⏯ |
你有手机号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a cell phone number | ⏯ |
电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the phone number | ⏯ |
需要车牌号码,不是手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a license plate number, not a mobile phone number | ⏯ |
华的手机号码是 13803857623 🇨🇳 | 🇬🇧 Huas mobile number is 13803857623 | ⏯ |
我的手机号码是18997972011 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone number is 18997972011 | ⏯ |
有手机号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a cell phone number | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Mera vigilia di Natale 🇮🇹 | 🇬🇧 Mera Christmas Eve | ⏯ |
mi aspetti di tornare 🇮🇹 | 🇬🇧 expect me to come back | ⏯ |
Di bilik kelas mereka 🇨🇳 | 🇬🇧 Dibilik kelas mereka | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa | ⏯ |