Vietnamese to Chinese

How to say Đến của bạn ở đâu in Chinese?

您到达的地方

More translations for Đến của bạn ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 您到达的地方

到达地面  🇨🇳🇬🇧  reach the ground
到达(某地  🇨🇳🇬🇧  Arrival (somewhere)
目的地已到达  🇨🇳🇬🇧  Destination has arrived
我们如何到达居住的地方  🇨🇳🇬🇧  How do we get to where we live
请问您到什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where do you go, please
我想以最快的方式到达目的地  🇨🇳🇬🇧  I want to get to my destination as quickly as possible
马上会到达,坐桂林车的地方  🇨🇳🇬🇧  Itll be there right away, take the Guilin car
多久到达目的地  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get to your destination
直接到达目的地  🇨🇳🇬🇧  Direct to your destination
到达目的地了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you reached your destination
怎么到达目的地  🇨🇳🇬🇧  How to get to my destination
目的地已经到达  🇨🇳🇬🇧  The destination has arrived
这边是国内到达行李提取的地方,您是国际航班过来的,您行李在国际到达那边  🇨🇳🇬🇧  这边是国内到达行李提取的地方,您是国际航班过来的,您行李在国际到达那边
您们下车的地方  🇨🇳🇬🇧  Where you get off the bus
您好,你要到什么地方  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
到地方了  🇨🇳🇬🇧  Its time for a place
我已经到达目的地  🇨🇳🇬🇧  Ive reached my destination
你可以坐地铁,同时到达两个地方  🇨🇳🇬🇧  You can take the subway and reach two places at the same time
我一小时后到达你所要看的地方  🇨🇳🇬🇧  Ill be there in an hour where you want to see
我将送您到安检的地方,祝您一路顺风  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the security check-in place, i wish you a pleasant journey