晚班 🇨🇳 | 🇬🇧 Night | ⏯ |
晚上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Evening shift | ⏯ |
晚上加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Work overtime in the evening | ⏯ |
昨晚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night after work | ⏯ |
做晚歺 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the night | ⏯ |
在班里做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it in the class | ⏯ |
晚上要加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Work overtime at night | ⏯ |
今天晚上班 🇨🇳 | 🇬🇧 This evening | ⏯ |
晚上的航班 🇨🇳 | 🇬🇧 Flights in the evening | ⏯ |
做了晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Made dinner | ⏯ |
航班怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do on the flight | ⏯ |
今晚我要加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work overtime tonight | ⏯ |
你还上晚班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still on the night shift | ⏯ |
晚上几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave work in the evening | ⏯ |
下班不是很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not late | ⏯ |
下班时间不晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not too late to leave work | ⏯ |
晚上九点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave work at nine oclock in the evening | ⏯ |
你晚上加班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work overtime at night | ⏯ |
我今天上晚班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on late shift today | ⏯ |
昨晚在上班么 🇨🇳 | 🇬🇧 Was you at work last night | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
how do you do 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you do | ⏯ |
what do you do 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
do 🇨🇳 | 🇬🇧 DO | ⏯ |
Do 🇻🇳 | 🇬🇧 By | ⏯ |
What do you do at Rick 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do at Rick | ⏯ |
what do you do at home 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do do at home | ⏯ |
Do it 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it | ⏯ |
Do xI 🇨🇳 | 🇬🇧 Do xI | ⏯ |
Do homework 🇨🇳 | 🇬🇧 Do homework | ⏯ |
what do you do for a living 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do do for a living | ⏯ |
what do you do during Spring Festⅰvαl 🇨🇳 | 🇬🇧 What do do do did heing Spring Festi.v alphal | ⏯ |
Great! What do you want to do there 🇨🇳 | 🇬🇧 great! What do you want to do there | ⏯ |