你下班了之后,我带你去吃韩国烤肉,然后去酒吧,然后去酒店过夜,后天送你去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 你下班了之后,我带你去吃韩国烤肉,然后去酒吧,然后去酒店过夜,后天送你去上班 | ⏯ |
等下去酒店退房然后有人带你去看枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait until the hotel check out and someone will take you to see the gun | ⏯ |
等一下我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill take you there | ⏯ |
带我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the hotel | ⏯ |
然后我们可以去sogo酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can go to the sogo hotel | ⏯ |
我去外面换一下钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going outside to change the money | ⏯ |
那等一下,我们去前台换一下零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, lets go to the front desk for a change of change | ⏯ |
等一下,我们去以前那个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, lets go to the former hotel | ⏯ |
我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel | ⏯ |
等下我把宝宝粮食给你带去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I bring you the baby food | ⏯ |
那我们等你一起去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will we wait for you to go to the hotel | ⏯ |
请带我去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me to this hotel | ⏯ |
我们等等换个房间 我们等等下去给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 We wait for another room, we wait, we wait, give the money | ⏯ |
我看一下然后去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look and go to bed | ⏯ |
我等你一起下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go on together | ⏯ |
你稍微整理一下,然后我们去找去酒店找接你吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You sort it out a little bit, and then we go to the hotel to pick you up for lunch | ⏯ |
我现在去接个人,然后等下你带我去找吃的,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pick up someone now, and then wait for you to take me for food, okay | ⏯ |
去拿酒一箱!等下我去给钱!我说好了!速度 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get a box of wine! Wait till I get the money! I said it! Speed | ⏯ |
我一小时后到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at the hotel in an hour | ⏯ |
我去换零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change my money | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |