3200元 🇨🇳 | 🇬🇧 3200 yuan | ⏯ |
谁能跟我换换 🇨🇳 | 🇬🇧 Who can change with me | ⏯ |
腿我跟你按吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Legs I press you | ⏯ |
哪你跟我睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you sleeping with me | ⏯ |
跟我走吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with me | ⏯ |
我跟着你跳伞吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill follow you in the skydive | ⏯ |
不正规的我不跟你换 🇨🇳 | 🇬🇧 Irregular I dont change with you | ⏯ |
我可以跟你换硬币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change the coin with you | ⏯ |
我想跟你交换眼镜戴 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to exchange glasses with you | ⏯ |
我能跟你交换座位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I exchange seats with you | ⏯ |
跟我一样吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like me | ⏯ |
我跟你一块儿去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go with you | ⏯ |
你跟着我去中国吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You follow me to China | ⏯ |
那就跟我车吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then follow me | ⏯ |
请跟我上楼吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Please follow me upstairs | ⏯ |
跟我在一起吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me | ⏯ |
我叫领导来跟你说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling the leader to tell you | ⏯ |
找人跟我一起去换钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone to come with me to change the money for you | ⏯ |
你好,能跟你交换位置吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can I exchange places with you | ⏯ |
我跟你一起出去找她吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out with you to find her | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
3200元 🇨🇳 | 🇬🇧 3200 yuan | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
3200比索是几点上传 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is 3200 pesos uploaded | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
3200的价格真的是最低了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of 3200 is really the lowest | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
你哥哥现在是订了两台,一共是3200 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brother has ordered two now, a total of 3200 | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |