我对你没有要求 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no demands on you | ⏯ |
我还有没有你需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I still have what you need | ⏯ |
你没有长对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt grow long, did you | ⏯ |
你没有换外币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you change foreign currency | ⏯ |
你没有大一点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a bigger one | ⏯ |
啊,那你现在兜里没有钱,我寻思你要是有点儿就给我一点儿,我就叫你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, then you have no money in your pocket now, I wonder if you give me a little, Ill call you | ⏯ |
就是我没有换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just that I havent changed rooms | ⏯ |
你有没有对象 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have an object | ⏯ |
我没有子宫。你有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a uterus. Do you have one | ⏯ |
你有病吗不我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick Or I am not | ⏯ |
对于你来说,我还有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 For you, do I have | ⏯ |
那你对我有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want from me | ⏯ |
你有对象没 🇨🇳 | 🇬🇧 You have objects that dont | ⏯ |
你就没有电池吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a battery | ⏯ |
你有没有想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you miss me | ⏯ |
你没有白仓库里面有,我帮你拿,你有需要我就帮你拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a white warehouse inside, Ill take it for you, ill help you if you need it | ⏯ |
有没有需要我给你送过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any need for me to send you there | ⏯ |
你有相机吗?不我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a camera? No, I didnt | ⏯ |
你没有登机牌,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a boarding pass, do you | ⏯ |
你还没有工作对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a job yet, do you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |