你还缺多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money are you missing | ⏯ |
多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
换钱的比例多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What percentage of money is changed | ⏯ |
多少卢比多少卢比 🇨🇳 | 🇬🇧 How much rupees, how many rupees | ⏯ |
你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have | ⏯ |
还剩下多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money is left | ⏯ |
你这个还有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you have for this one | ⏯ |
你好,多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is one | ⏯ |
你要多少钱一天 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want a day | ⏯ |
你们一次多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay at a time | ⏯ |
你一天挣多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you make a day | ⏯ |
你们多少钱一双 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are you going to be | ⏯ |
你干一天多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for a day | ⏯ |
你一个月多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay a month | ⏯ |
一天多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a day | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
一箱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a box | ⏯ |
多少钱一车 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a car | ⏯ |
一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it altogether | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |