谁能跟我换换 🇨🇳 | 🇬🇧 Who can change with me | ⏯ |
不正规的我不跟你换 🇨🇳 | 🇬🇧 Irregular I dont change with you | ⏯ |
我想换一点卢比 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change a little rupee | ⏯ |
我换不换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change clothes | ⏯ |
兑换比例 🇨🇳 | 🇬🇧 Redemption ratio | ⏯ |
你需要换换一间房是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to change rooms, dont you | ⏯ |
我想兑换一些比索 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to exchange some pesos | ⏯ |
换也可以,就是比较麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Change can also, is more trouble | ⏯ |
是不是要换 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to change it | ⏯ |
我先去换索比 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change Sobby first | ⏯ |
有name换换换换了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a name change | ⏯ |
换算成比索 🇨🇳 | 🇬🇧 Converted into pesos | ⏯ |
找人跟我一起去换钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone to come with me to change the money for you | ⏯ |
你不是换衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt change your clothes | ⏯ |
帮我换一间房,换一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me change a room, change room | ⏯ |
就是我没有换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just that I havent changed rooms | ⏯ |
这个不可以换换一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you change this one | ⏯ |
我可以跟你换硬币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change the coin with you | ⏯ |
我想跟你交换眼镜戴 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to exchange glasses with you | ⏯ |
我能跟你交换座位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I exchange seats with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
3200元 🇨🇳 | 🇬🇧 3200 yuan | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |