Chinese to Vietnamese

How to say 你要带我去那小房子那边换钱吗 in Vietnamese?

Anh sẽ đưa tôi đến ngôi nhà nhỏ đó để lấy tiền

More translations for 你要带我去那小房子那边换钱吗

那你要换吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to change
我去那边拿钱  🇨🇳🇬🇧  Ill go over there to get the money
我要去那边  🇨🇳🇬🇧  Im going over there
那你现在去兑换钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you exchange money now
那我们需要换房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do we need to change rooms
我们要去那边做吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to do it over there
那边有一栋房子  🇨🇳🇬🇧  Theres a house over there
要不你去那边吧,那边网点好  🇨🇳🇬🇧  If you dont go over there, the dots are fine over there
我要给那边送去  🇨🇳🇬🇧  Im going to send it over there
那我要去海边玩  🇨🇳🇬🇧  Then Im going to play by the sea
那个要钱吗  🇨🇳🇬🇧  Does that ask for money
嗯,那边催我要钱了,我现在要去给那边付钱了,什么时候去收齐钱  🇨🇳🇬🇧  Well, Im asking for money over there. Im going to pay over there now. When will I collect the money
出去那个小房间  🇨🇳🇬🇧  Get out of that little room
去那里需要带足够的钱  🇨🇳🇬🇧  You need to bring enough money to go there
你去那边是要度假,还是说去那边要去上学  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go on vacation over there, or do you want to go to school there
那个房子  🇨🇳🇬🇧  That house
我去过你们那边  🇨🇳🇬🇧  Ive been to your side
我把车子停好,带你们到那边吃饭去  🇨🇳🇬🇧  Ill park my car and take you over there for dinner
你喜欢那边的猴子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like the monkey over there
要换钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to change the money

More translations for Anh sẽ đưa tôi đến ngôi nhà nhỏ đó để lấy tiền

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast