我可以送你们到,可以送你们去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you to the hotel | ⏯ |
然后送你们回酒店,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Then take you back to the hotel, will you | ⏯ |
那我现在送你到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill take you to the hotel now | ⏯ |
然后我们可以去sogo酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can go to the sogo hotel | ⏯ |
我可以送你们到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you to the hotel | ⏯ |
我送你去酒店,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the hotel, okay | ⏯ |
我现在出发来酒店,然后到了就可以接上你往机场走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving for the hotel now, and then Ill pick you up at the airport | ⏯ |
你下班了之后,我带你去吃韩国烤肉,然后去酒吧,然后去酒店过夜,后天送你去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 你下班了之后,我带你去吃韩国烤肉,然后去酒吧,然后去酒店过夜,后天送你去上班 | ⏯ |
然后在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Then at the hotel | ⏯ |
你可以送我们到酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take us to the hotel | ⏯ |
你们去的话,我可以送你们到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you to the hotel if you go | ⏯ |
司机的意思是先把我们送到酒店,然后再把你送回去,因为你的酒店已经过了 🇨🇳 | 🇬🇧 The driver means to take us to the hotel and then back to you because your hotel is over | ⏯ |
你现在可以过来酒店找我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to the hotel and look for me now | ⏯ |
我可以送你们去你们的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you to your hotel | ⏯ |
所以我现在可以订酒店了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So i can book a hotel now | ⏯ |
你好,可以先送我们到酒店,然后等一下再送我们到机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you take us to the hotel first, and then wait a minute before taking us to the airport | ⏯ |
厕所现在没有人了,你现在可以去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no one in the toilet now, you can go now | ⏯ |
现在去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the hotel | ⏯ |
你现在要去酒店了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the hotel now | ⏯ |
然后你就可以看到博物馆了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can see the museum | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |