Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
ー OK レ ン ジ 対 応 🇨🇳 | 🇬🇧 OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
可以可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok Ok | ⏯ |
OK OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK | ⏯ |
能否OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK | ⏯ |
感觉还可以,就OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel ok, OK | ⏯ |
赛罗OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Sero OK OK | ⏯ |
ok不ok 🇨🇳 | 🇬🇧 ok not ok | ⏯ |
为了OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK for OK | ⏯ |
怎么了?可以可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong? Ok Ok | ⏯ |
OK OK马上马上 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK right away | ⏯ |
还好 🇨🇳 | 🇬🇧 OK | ⏯ |