请问这个怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to sell this | ⏯ |
请问这个电池怎么怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How to sell this battery, please | ⏯ |
请问这个怎么做啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you do this, please | ⏯ |
请问这个怎么做啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How to do this, please | ⏯ |
请问托米专卖店怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to totomi store | ⏯ |
请问你这个是怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this one, please | ⏯ |
请问,这条项链怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can this necklace be sold | ⏯ |
请问这个卖多少钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does this cost, please | ⏯ |
请问这个怎么用 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I use this, please | ⏯ |
这个怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this | ⏯ |
这个这个怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this one | ⏯ |
这个怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this | ⏯ |
这个水怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this water sell | ⏯ |
这个菜怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this dish | ⏯ |
请问,车站怎么走啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to the station | ⏯ |
请问这个酒店怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to this hotel | ⏯ |
请问这个地方怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get to this place, please | ⏯ |
请问这个地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to this place | ⏯ |
请问这个酒店怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get to this hotel, please | ⏯ |
这个东西怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell this thing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |