一个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 One and a half hours | ⏯ |
一个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 An hour and a half | ⏯ |
两个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two and a half hours | ⏯ |
半个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Half an hour | ⏯ |
一个半小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About an hour and a half | ⏯ |
一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 An hour | ⏯ |
两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours | ⏯ |
两个小时,五个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours, five people | ⏯ |
半小时后就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in half an hour | ⏯ |
两个小时,四个人一共1144 🇨🇳 | 🇬🇧 In two hours, four people totaled 1,144 | ⏯ |
三个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Three and a half hours | ⏯ |
半个小时后 🇨🇳 | 🇬🇧 In half an hour | ⏯ |
半个小时前 🇨🇳 | 🇬🇧 Half an hour ago | ⏯ |
四个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Four and a half hours | ⏯ |
半个小时吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Half an hour | ⏯ |
半个多小时 🇨🇳 | 🇬🇧 More than half an hour | ⏯ |
我回去一个小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back for an hour or so | ⏯ |
最好是两个小时,还是跟你一个人去订 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to book it for two hours, or with you alone | ⏯ |
20一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 20 an hour | ⏯ |
等一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait an hour | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |