Vietnamese to Chinese

How to say Anh có thể đổi phong bì giúp tôi không in Chinese?

你可以换信封来帮助我

More translations for Anh có thể đổi phong bì giúp tôi không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 你可以换信封来帮助我

我可以帮助你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you
你可以帮助我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
我可以帮助你们  🇨🇳🇬🇧  I can help you
你来帮助我  🇨🇳🇬🇧  You came to help me
我需要帮助,我来帮助你  🇨🇳🇬🇧  I need help, Ill help you
让我来帮助你  🇨🇳🇬🇧  Let me help you
某一天,我可以帮助你  🇨🇳🇬🇧  One day, I can help you
你可以给他写一封信  🇨🇳🇬🇧  You can write him a letter
链子可以帮你换  🇨🇳🇬🇧  Chains can help you change
你好,帮助我自助取票可以吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you help me pick up my ticket
我希望你可以看见这封信  🇨🇳🇬🇧  I hope you can see this letter
没有人可以帮助你  🇨🇳🇬🇧  No one can help you
有什么可以帮助你  🇨🇳🇬🇧  What can I do for you
我希望可以帮助她  🇨🇳🇬🇧  I hope I can help her
我有什么可以帮助你的  🇨🇳🇬🇧  What can I do to help you
我可以帮助你买门票吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you buy tickets
让我们来帮助你  🇨🇳🇬🇧  Let us help you
信封  🇨🇳🇬🇧  envelope
信封  🇨🇳🇬🇧  Envelope
没事儿,你可以告诉我,我可以帮助你的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, you can tell me I can help you