帮我打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me clean the room | ⏯ |
打不开房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant open the room | ⏯ |
帮我们打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us clean the room | ⏯ |
请帮我开下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the room for me | ⏯ |
帮我打扫一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me clean the room | ⏯ |
房间门打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 The door of the room wont open | ⏯ |
帮我开一下112房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Open room 112 for me | ⏯ |
我现在出去,请帮我打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out now, please help me clean the room | ⏯ |
我的房间打不开了 🇨🇳 | 🇬🇧 My room wont open | ⏯ |
414房间,麻烦帮忙打开一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 414, trouble to open it | ⏯ |
我去开一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to open a room | ⏯ |
请帮忙打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help clean the room | ⏯ |
帮我打开一下210房间的门吗?我要去拿药 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you open the door in room 210 for me? Im going to get the medicine | ⏯ |
我们酒店319房间的门打不开了 🇨🇳 | 🇬🇧 The door of our hotel room 319 cant be opened | ⏯ |
请帮我打扫一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me clean the room | ⏯ |
帮我们房间打扫一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us clean our room | ⏯ |
帮我们开一下房间门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us open the room door | ⏯ |
四房间打不开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you open the four rooms | ⏯ |
房间的门打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 The door of the room cant open | ⏯ |
我们的房间打不开了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our room cant open | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
SdiBü Mét Long TRÄ SEN VANG 39.000 🇨🇳 | 🇬🇧 SdiB?M?t Long TR?SEN VANG 39.000 | ⏯ |
vang vienq Vientiane Ynin i Van Sleep;ng Bues 🇨🇳 | 🇬🇧 Vang vienq vientiane Ynin i Van Sleep; ng Bues | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |