Chinese to Vietnamese

How to say 我需要一个杯子 in Vietnamese?

Tôi cần một cốc

More translations for 我需要一个杯子

我需要一个杯子  🇨🇳🇬🇧  I need a cup
你需要一个杯子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a cup
需要杯子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a cup
我需要一杯水  🇨🇳🇬🇧  I need a glass of water
我只需要一杯  🇨🇳🇬🇧  I just need one
一个杯子  🇨🇳🇬🇧  A cup
我需要一个袋子  🇨🇳🇬🇧  I need a bag
给我一个杯子  🇨🇳🇬🇧  Give me a cup
我需要一杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  I need a cup of coffee
我需要一杯啤酒  🇨🇳🇬🇧  I need a glass of beer
我需要一杯可乐  🇨🇳🇬🇧  I need a Coke
我需要一杯牛奶  🇨🇳🇬🇧  I need a glass of milk
我需要一个茶罐子  🇨🇳🇬🇧  I need a tea pot
有一个杯子  🇨🇳🇬🇧  There is a cup
一个杯子里  🇨🇳🇬🇧  In a cup
给我一个空杯子  🇨🇳🇬🇧  Give me an empty cup
请给我一个杯子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a cup
我需要一杯咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need a cup of coffee
我需要一杯水,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I need a glass of water, thank you
我需要个毯子  🇨🇳🇬🇧  I need a blanket

More translations for Tôi cần một cốc

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i