Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
我爱你我的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your wife | ⏯ |
你的妻子知道你这么可爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your wife know youre so cute | ⏯ |
如果你不爱你的妻子,你的妻子会感觉到的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont love your wife, your wife will feel it | ⏯ |
亲爱的,抱抱你的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, hold your wife | ⏯ |
你有你妻子的相片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of your wife | ⏯ |
你还是给你的妻子更多的爱吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You still give your wife more love | ⏯ |
مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
你的爸爸有几个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 How many wives does your father have | ⏯ |
你的哥哥有几个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brother has several wives | ⏯ |
你可以做我的妻子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be my wife | ⏯ |
你只有你的妻子吗?你这么久都没有爱过一个女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you only your wife? Havent you ever loved a girl in so long | ⏯ |
你不在乎,你的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont care, your wife | ⏯ |
你会和你的妻子动手术吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you have surgery with your wife | ⏯ |
你会与你的妻子动手是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to do it with your wife, arent you | ⏯ |
你妻子弄这个东西给你吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your wife get this thing for you to eat | ⏯ |
我们给你找个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Well find you a wife | ⏯ |
你的妻子到达日本了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has your wife arrived in Japan | ⏯ |
你的妻子也一起过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your wife coming with her | ⏯ |
可以请你的妻子下楼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i ask your wife to go downstairs | ⏯ |
三个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Three wives | ⏯ |