Chinese to Vietnamese

How to say 让他自己选择 in Vietnamese?

Hãy để anh ta tự chọn cho mình

More translations for 让他自己选择

人们都有他们自己的选择  🇨🇳🇬🇧  People have their own choices
你自己选择四个颜色  🇨🇳🇬🇧  Choose four colors yourself
要选择适合自己的书  🇨🇳🇬🇧  Choose the book that suits you
选择选择  🇨🇳🇬🇧  Select the selection
其他选择  🇨🇳🇬🇧  Other options
自己选择走的路,要靠自己来完成  🇨🇳🇬🇧  Choose their own way, to do it on their own
你要吃什么,你自己选择  🇨🇳🇬🇧  What you want to eat, choose your own choice
你有权利做出自己的选择  🇨🇳🇬🇧  You have the right to make your own choices
我想选择一款适合自己的  🇨🇳🇬🇧  I want to choose a suitable one for me
选择  🇨🇳🇬🇧  Choose
选择  🇨🇳🇬🇧  Choice
选择  🇨🇳🇬🇧  Choose
等下他们会自己选  🇨🇳🇬🇧  Wait till theyll choose for themselves
钓位自己选  🇨🇳🇬🇧  Fishing position to choose their own
尊重他的选择  🇨🇳🇬🇧  Respect his choice
为了奶奶,为了自己,别无选择  🇨🇳🇬🇧  For grandma, for their own sake, there is no choice
我只是不喜欢Huirui,其他你可以自己选择  🇨🇳🇬🇧  I just dont like Huirui, the other you can choose
可以让他自己待着  🇨🇳🇬🇧  Can let him stay
让我自己陪他后面  🇨🇳🇬🇧  Let me stay with him
这让我怎么选择呢  🇨🇳🇬🇧  How does this make me choose

More translations for Hãy để anh ta tự chọn cho mình

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job