你可以讲越南话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak Vietnamese | ⏯ |
他的话就是刚刚跟你讲过的是120元 🇨🇳 | 🇬🇧 What he said was 120 yuan | ⏯ |
说说越南话你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to speak Vietnamese | ⏯ |
哦,你刚刚说的你要宣传的话是可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, what you just said is okay with what youre going to promote | ⏯ |
你的电话刚刚响了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your phone just rang | ⏯ |
你怎么在跟吴刚说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you talking to Wu Gang | ⏯ |
你刚刚说的 🇨🇳 | 🇬🇧 You just said that | ⏯ |
Hello你好你好,是你刚刚给我的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Hello Hello, you just called me | ⏯ |
刚刚打电话他怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he just call him | ⏯ |
我不相信你刚才跟我说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe what you just said to me | ⏯ |
请你用中国话跟我讲话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please speak to me in Chinese | ⏯ |
你刚才没有说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt speak just now | ⏯ |
刚刚那个男的打电话说 你家里的WiFi 已经修好了 可以用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the guy called and said your home WiFi had been repaired | ⏯ |
刚刚是你们打的电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just call | ⏯ |
刚刚和你谈话的人是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos the person you just talked to | ⏯ |
这个是199的,可以跟刚刚衣服拼的话可以打8.6折 🇨🇳 | 🇬🇧 This is 199, can be with just the clothes can be spelled 8.6 fold | ⏯ |
你说话说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 What you say | ⏯ |
刚刚在和老板说话,所以没接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just talking to my boss, so I didnt answer the phone | ⏯ |
刚刚接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Just answered the phone | ⏯ |
他可能听不太懂,你跟他说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 He may not understand what you said to him | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |