Chinese to Vietnamese

How to say 我们一起去买 in Vietnamese?

Hãy đi mua nó lại với nhau

More translations for 我们一起去买

我们一起去买彩票  🇨🇳🇬🇧  Lets go and buy the lottery
我们一起去  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起去玩  🇨🇳🇬🇧  Lets play together
我们一起去过  🇨🇳🇬🇧  Weve been there together
和我们一起去  🇨🇳🇬🇧  Come with us
我们想一起去,一起回来  🇨🇳🇬🇧  We want to go together and come back together
我们去买  🇨🇳🇬🇧  Lets go buy it
我们一起去玩一下  🇨🇳🇬🇧  Lets play together
我们一起去游泳  🇨🇳🇬🇧  Lets go swimming together
让我们一起去吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起去学校  🇨🇳🇬🇧  Lets go to school together
我们一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner together
我们一起去听听  🇨🇳🇬🇧  Lets listen
我们一起去好吗  🇨🇳🇬🇧  Lets go with us, shall we
我们一起回去吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go back together
我们一起去旅行  🇨🇳🇬🇧  Lets go on a trip together
我和他们一起去  🇨🇳🇬🇧  Ill go with them
那我们一起去吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起去看看  🇨🇳🇬🇧  Lets go and see
那我们一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Shall we go together

More translations for Hãy đi mua nó lại với nhau

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay