宝贝你怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you, baby | ⏯ |
你却把我拉黑了 🇨🇳 | 🇬🇧 And you pulled me black | ⏯ |
宝贝,你让我伤心了… 我不知道是什么事让你这么忙! 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, you make me sad... I dont know what keeps you so busy | ⏯ |
我好想你。宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you so much. Baby | ⏯ |
宝贝,我好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, I miss you so much | ⏯ |
宝贝,我想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, I miss you | ⏯ |
我的甜心宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 My sweetheart | ⏯ |
忙什么呢宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy, baby | ⏯ |
我的宝贝,在干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 My baby, what are you doing | ⏯ |
我好伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sad | ⏯ |
宝贝我好怕 🇯🇵 | 🇬🇧 Ho go-ga yoshiyoshi | ⏯ |
还有一会呢,太黑暗了,宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 For a while, its too dark, baby | ⏯ |
放心宝贝,我只爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, baby, I only love you | ⏯ |
你是我的甜心宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my sweetheart | ⏯ |
我能怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do | ⏯ |
你好,宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, baby | ⏯ |
你好宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello baby | ⏯ |
杀了我宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill my baby | ⏯ |
宝贝我饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, Im hungry | ⏯ |
大宝贝呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the big baby | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |