Chinese to Vietnamese

How to say 没有在工作 in Vietnamese?

Không phải trong công việc

More translations for 没有在工作

现在没有工作  🇨🇳🇬🇧  Theres no job right now
没有工作  🇨🇳🇬🇧  No work
没有工作  🇨🇳🇬🇧  No job
没工作没有钱  🇨🇳🇬🇧  No job, no money
她没有工作  🇨🇳🇬🇧  She doesnt have a job
没有工作,在做主播  🇨🇳🇬🇧  no job, doing the anchor
没工作  🇨🇳🇬🇧  No job
你没在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not working
没有休息。我还在工作  🇨🇳🇬🇧  No rest. Im still working
我现在没有出去工作  🇨🇳🇬🇧  Im not out to work now
我现在还没有工作,我帮我父亲工作  🇨🇳🇬🇧  I dont have a job yet, I help my father
在工作  🇨🇳🇬🇧  At work
在工作  🇨🇳🇬🇧  at work
你今天有没有工作  🇨🇳🇬🇧  Do you have a job today
我没有时间玩我在工作  🇨🇳🇬🇧  I dont have time to play with me at work
因为我在这里没有工作  🇨🇳🇬🇧  Because I dont have a job here
在工作中我是没有心的  🇨🇳🇬🇧  I dont have a heart at work
我没有工作积分  🇨🇳🇬🇧  I dont have work points
今天没有工作吧  🇨🇳🇬🇧  No work today, do you
你今天工作没有  🇨🇳🇬🇧  Did you work today

More translations for Không phải trong công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay