店里都是亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 The store is full of relatives | ⏯ |
亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 Relatives | ⏯ |
亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 Relative | ⏯ |
有亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 There are relatives | ⏯ |
拜访亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 Visiting relatives | ⏯ |
去走亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 Go and go with your relatives | ⏯ |
向亲戚拜年 🇨🇳 | 🇬🇧 New Years greetings to relatives | ⏯ |
在哪个亲戚嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What relative is it | ⏯ |
可以拜访亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 You can visit relatives | ⏯ |
我有亲戚在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I have relatives here | ⏯ |
我们现在是亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 We are relatives now | ⏯ |
我的亲戚在日本 🇨🇳 | 🇬🇧 My relatives in Japan | ⏯ |
你有亲戚在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You have relatives there | ⏯ |
亲戚家吃饭[呲牙] 🇨🇳 | 🇬🇧 Relatives eat at home | ⏯ |
人们通常拜访亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 People usually visit relatives | ⏯ |
邀请亲戚和朋友参加 🇨🇳 | 🇬🇧 Invite relatives and friends to attend | ⏯ |
也就是到亲戚家做客 🇨🇳 | 🇬🇧 That is, to visit a relatives house | ⏯ |
晚上在亲戚家,真不好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not fun to be at a relatives house at night | ⏯ |
我去拜访我的亲戚朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to visit my relatives and friends | ⏯ |
我们亲戚朋友说“圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Our relatives and friends say Merry Christmas | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |