你能跟我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come with me | ⏯ |
我想跟你去购物吗?你想跟我去购物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to go shopping with you? Do you want to go shopping with me | ⏯ |
你跟我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with me | ⏯ |
要我跟你过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to come with you | ⏯ |
你跟我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with us | ⏯ |
今晚你跟我回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back with me tonight | ⏯ |
你不愿意跟我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to come with me | ⏯ |
你想跟我去购物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go shopping with me | ⏯ |
你去吗你去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going | ⏯ |
我跟你去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill travel with you | ⏯ |
你想跟我们去看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to come and see with us | ⏯ |
我可以去你那跟你做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to your place and have sex with you | ⏯ |
你跟他们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going with them | ⏯ |
你跟我一起上去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go up with me | ⏯ |
我可以跟你一起出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out with you | ⏯ |
你要跟我一起去唱歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to sing with me | ⏯ |
你去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going | ⏯ |
我去送你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to see you off | ⏯ |
我去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to find you | ⏯ |
你去我家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to my house | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |