Chinese to Vietnamese

How to say 真心想跟你在一起 in Vietnamese?

Tôi thực sự muốn được ở với bạn

More translations for 真心想跟你在一起

我想跟你在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you
我想我跟你在一起  🇨🇳🇬🇧  I think Im with you
跟你在一起  🇨🇳🇬🇧  With you
跟你在一起 我会很开心  🇨🇳🇬🇧  Ill be happy with you
跟你在一起我也很开心  🇨🇳🇬🇧  Im happy to be with you
我想跟你一起玩  🇨🇳🇬🇧  I want to play with you
我真的很想和你在一起  🇨🇳🇬🇧  I really want to be with you
跟我在一起你不开心是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy with me, are you
跟我在一起你不开心,对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy with me, are you
心和你在一起  🇨🇳🇬🇧  Heart is with you
你说真心话,我会一直和你在一起  🇨🇳🇬🇧  If youre telling the truth, Ill always be with you
你想跟我一起玩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play with me
你想跟我一起,他呢  🇨🇳🇬🇧  You want to come with me, what about him
我的心和你在一起,我的心和你在一起  🇨🇳🇬🇧  My heart is with you, my heart is with you
想和你在一起  🇨🇳🇬🇧  Want to be with you
一直以来很想跟你碰面,想跟你一起工作  🇨🇳🇬🇧  Ive always wanted to meet you and work with you
我想跟你一起来唱歌  🇨🇳🇬🇧  I want to sing with you
我想跟你一起说韩语  🇨🇳🇬🇧  I want to speak Korean with you
我真的很想很好在一起  🇨🇳🇬🇧  I really want to be together
我真想跟你在一起过圣诞节!祝你圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  I really want to spend Christmas with you! Wishing you a Merry Christmas

More translations for Tôi thực sự muốn được ở với bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me