Chinese to Vietnamese

How to say 我不在里面工作,我只住在里面[微笑] in Vietnamese?

Tôi không làm việc trong đó, tôi chỉ sống trong đó..................

More translations for 我不在里面工作,我只住在里面[微笑]

我在农场里面工作  🇨🇳🇬🇧  I work on the farm
住在那里面  🇨🇳🇬🇧  Live there
在里面  🇨🇳🇬🇧  Its in there
在。 里面  🇨🇳🇬🇧  In. Inside
你在外面店里工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work outside the store
我在这里工作  🇨🇳🇬🇧  I work here
我在里面看到里面来了  🇨🇳🇬🇧  I saw it coming inside
我在里面看你在外面看  🇨🇳🇬🇧  Im inside to see you outside
我儿子在里面  🇨🇳🇬🇧  My son is in there
我在机器里面  🇨🇳🇬🇧  Im in the machine
我朋友在里面  🇨🇳🇬🇧  My friend is in there
我在超市里面  🇨🇳🇬🇧  Im in the supermarket
我在小区里面  🇨🇳🇬🇧  Im in the neighborhood
我弟弟在里面  🇨🇳🇬🇧  My brother is in there
肉在泡面里面  🇨🇳🇬🇧  The meat is in the bubble
在家里面  🇨🇳🇬🇧  At home
在店里面  🇨🇳🇬🇧  Its in the shop
在里面等  🇨🇳🇬🇧  Wait in there
我们可以住在帐篷里面  🇨🇳🇬🇧  We can live in a tent
我现在还在家里面  🇨🇳🇬🇧  Im still at home

More translations for Tôi không làm việc trong đó, tôi chỉ sống trong đó..................

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt