只有你一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone | ⏯ |
哪里有所谓的你们所有人?只有我自己店里面只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you all called? Im the only one in my own shop | ⏯ |
你们这里有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a hotel here | ⏯ |
只有你一个人在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the only one here | ⏯ |
你们是七个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you seven | ⏯ |
你们是药店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a pharmacy | ⏯ |
只有你们本土人 🇨🇳 | 🇬🇧 Only you natives | ⏯ |
你们商店有人可帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone in your shop who can help | ⏯ |
你好,你是哪里人?是这里人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you from? Is that the man here | ⏯ |
你们是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
只有你单独一个人在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the only one here | ⏯ |
你们只有几十个 🇨🇳 | 🇬🇧 You only have a few dozen | ⏯ |
那你是个有钱人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre a rich man | ⏯ |
你是哪里人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你好,我们一共3个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, theres three of us | ⏯ |
你们眼里只有对方 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one other person in your eyes | ⏯ |
你们三个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you three | ⏯ |
可是这里只有五个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres only five people here | ⏯ |
你们有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you are | ⏯ |
只有你一个人看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the only one to see | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |