Chinese to Vietnamese

How to say 你愿意跟我去吗 in Vietnamese?

Anh có muốn đi với tôi không

More translations for 你愿意跟我去吗

你不愿意跟我去吗  🇨🇳🇬🇧  You dont want to come with me
你愿意跟着我吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to follow me
你愿意去吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go
你愿意跟我去听演唱会吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go to the concert with me
你愿意和我一起去吗?我愿意  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go with me? I do
你愿意跟我做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to be friends with me
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Will you
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to
我愿意跟你说英语  🇨🇳🇬🇧  Id like to speak English to you
你愿意娶我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
你愿意等我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you wait for me
你愿意和我去农场吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go to the farm with me
你愿意和我一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go with me
下周日你愿意跟我一起去游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go swimming with me next Sunday
你不愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to
你愿意来吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come
你愿意给吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to give it
你愿意跟我谈恋爱麽  🇨🇳🇬🇧  Would you like to fall in love with me
我很愿意跟你说英语  🇨🇳🇬🇧  Id love to speak English to you

More translations for Anh có muốn đi với tôi không

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu