2020年快要来了 🇨🇳 | 🇬🇧 2020 is coming | ⏯ |
我来这里十年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here for ten years | ⏯ |
来这里十年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten years here | ⏯ |
到我这里来过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here for the new year | ⏯ |
我有十年没有来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been here in ten years | ⏯ |
新年快要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The New Year is coming | ⏯ |
来这里吃快餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here for fast food | ⏯ |
我又来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here again | ⏯ |
我来这里旅游来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here for a trip | ⏯ |
我这里都快天亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im almost dawnhere here | ⏯ |
下次不要来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont come here next time | ⏯ |
老板,中国这边快要过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, this side of China is about to have a New Year | ⏯ |
快新年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost New Years day | ⏯ |
快一年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been almost a year | ⏯ |
快过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost New Years Time | ⏯ |
快过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost New Years | ⏯ |
我们这里的新年是1月24号 🇨🇳 | 🇬🇧 We have the New Year here on January 24th | ⏯ |
1年 🇨🇳 | 🇬🇧 1 year | ⏯ |
年底快要过年了,我也是比较忙 🇨🇳 | 🇬🇧 The end of the year is coming to the New Year, I am also busy | ⏯ |
来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |