你们生意好好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre doing good business | ⏯ |
生意好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows business | ⏯ |
生意不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 Business is not very good | ⏯ |
你们生意很好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a good business | ⏯ |
生意不好做帐不好收 🇨🇳 | 🇬🇧 Business is not good to make accounts | ⏯ |
现在生意不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Business is bad now | ⏯ |
不好意思先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, sir | ⏯ |
你好,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, sorry | ⏯ |
好的生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Good business | ⏯ |
不好意思,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im sorry | ⏯ |
真不好意思,先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, sir | ⏯ |
不好意思好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
现在生意都不好做,中国的生意也不好做 🇨🇳 | 🇬🇧 Business is not good now, and Chinas business is not good | ⏯ |
不好意思,我们这里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, we dont have one here | ⏯ |
你那边生意好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your business | ⏯ |
你好,李先生,不好意思让你等久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Mr. Li, Im sorry to keep you waiting | ⏯ |
不好意思,我们这里没有这个服务,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, we dont have this service here | ⏯ |
我不懂做生意,你做就好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to do business, you do it | ⏯ |
没关系的,好好考虑一下。他那里缺人收钱,跟打理店里生意 🇨🇳 | 🇬🇧 没关系的,好好考虑一下。他那里缺人收钱,跟打理店里生意 | ⏯ |
哎哟,不好意思不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |