Chinese to Vietnamese

How to say 你们店里生意好不好 in Vietnamese?

Là kinh doanh tốt trong cửa hàng của bạn

More translations for 你们店里生意好不好

你们生意好好哦  🇨🇳🇬🇧  Youre doing good business
生意好不好  🇨🇳🇬🇧  Hows business
生意不太好  🇨🇳🇬🇧  Business is not very good
你们生意很好吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a good business
生意不好做帐不好收  🇨🇳🇬🇧  Business is not good to make accounts
现在生意不好  🇨🇳🇬🇧  Business is bad now
不好意思先生  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, sir
你好,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Hello, sorry
好的生意  🇨🇳🇬🇧  Good business
不好意思,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry
真不好意思,先生  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, sir
不好意思好  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
现在生意都不好做,中国的生意也不好做  🇨🇳🇬🇧  Business is not good now, and Chinas business is not good
不好意思,我们这里没有  🇨🇳🇬🇧  Sorry, we dont have one here
你那边生意好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows your business
你好,李先生,不好意思让你等久了  🇨🇳🇬🇧  Hello, Mr. Li, Im sorry to keep you waiting
不好意思,我们这里没有这个服务,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Sorry, we dont have this service here
我不懂做生意,你做就好  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to do business, you do it
没关系的,好好考虑一下。他那里缺人收钱,跟打理店里生意  🇨🇳🇬🇧  没关系的,好好考虑一下。他那里缺人收钱,跟打理店里生意
哎哟,不好意思不好意思  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im sorry

More translations for Là kinh doanh tốt trong cửa hàng của bạn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00