Chinese to Vietnamese

How to say 你们11点下班 in Vietnamese?

Anh đang làm việc lúc 11 giờ

More translations for 你们11点下班

我要11点下班  🇨🇳🇬🇧  Im going to leave work at 11 oclock
我11点下班去找你  🇨🇳🇬🇧  Ill get to you from work at 11 oclock
上班到11点半才下班  🇨🇳🇬🇧  I dont leave work until 11:30
你们几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
他们几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time they get off work
11号窗口,下午三点上班  🇨🇳🇬🇧  Window 11, 3 p.m
你几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
你几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time you get off work
那你下班了,五点上班,两点钟下班  🇨🇳🇬🇧  Then youre off work, five oclock, two oclock
星期三上班,11点上班  🇨🇳🇬🇧  Wednesday to work, 11 oclock to work
今晚加班到11点  🇨🇳🇬🇧  Overtime tonight to 11:00
我们七点半下班  🇨🇳🇬🇧  Were off at 7:30
你几点下班呀  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
你要几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you want to leave work
你几点钟下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave work
你几点下班啊  🇨🇳🇬🇧  What time youre off work
几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time is it to leave work
几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
六点下班  🇨🇳🇬🇧  Leave work at six oclock
四点下班  🇨🇳🇬🇧  Leave work at four oclock

More translations for Anh đang làm việc lúc 11 giờ

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
11 ı.:ıı.ıı III  🇨🇳🇬🇧  11. . . . . . . . . . . . . . . . . . .
1100万,现在开价1100万,现在开价1100万  🇨🇳🇬🇧  11 million, now 11 million, now 11 million
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
11岁  🇨🇳🇬🇧  11 years old
第11  🇨🇳🇬🇧  11th
11月  🇨🇳🇬🇧  Nov
11点  🇨🇳🇬🇧  11 oclock
11区  🇨🇳🇬🇧  Zone 11
11月  🇨🇳🇬🇧  November
11天  🇨🇳🇬🇧  11 days
11 โมงตรง  🇹🇭🇬🇧  11 OClock Straight