Vietnamese to Chinese

How to say quần áo đi bơi in Chinese?

泳衣

More translations for quần áo đi bơi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 泳衣

泳衣  🇨🇳🇬🇧  Swimsuit
泳衣  🇨🇳🇬🇧  Swimsuits
泳衣  🇨🇳🇬🇧  Swimsuits
游泳衣  🇨🇳🇬🇧  Swimwear
游泳衣  🇨🇳🇬🇧  Swimsuit
韩国泳衣  🇨🇳🇬🇧  Korean Swimsuits
连体泳衣  🇨🇳🇬🇧  Swimsuits
我回家拿泳衣  🇨🇳🇬🇧  Ill go home and get my swimsuit
韩国新款泳衣  🇨🇳🇬🇧  New Swimsuits in Korea
这里有泳衣卖吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any swimsuits for sale here
你带泳衣了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you got a bathing suit
哪里有游泳衣卖  🇨🇳🇬🇧  Where are the swimwear for sale
那就需要去买泳衣  🇨🇳🇬🇧  Then you need to buy a bathing suit
游泳游泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming
记得带游泳衣和运动鞋  🇨🇳🇬🇧  Remember to bring a bathing suit and sneakers
这些泳衣都是我们厂做的  🇨🇳🇬🇧  These swimwears are made in our factory
在泳池里游泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming in the pool
游泳  🇨🇳🇬🇧  swim
泳池  🇨🇳🇬🇧  Pool
泳裤  🇨🇳🇬🇧  Swim pants