Chinese to Vietnamese

How to say 在这里有很多经常可以看到他们 in Vietnamese?

Có rất nhiều ở đây mà thường bạn có thể nhìn thấy chúng

More translations for 在这里有很多经常可以看到他们

我经常在广告里看到这个  🇨🇳🇬🇧  I often see this in advertisements
我们可以在那里看到  🇨🇳🇬🇧  We can see it there
你可以问你朋友的,他经常在我们这里  🇨🇳🇬🇧  You can ask your friend, he is always with us
以后我们可以经常来这里读  🇨🇳🇬🇧  We can often come here to read it later
你可以看到他们  🇨🇳🇬🇧  You can see them
他们可以收到很多红包  🇨🇳🇬🇧  They can receive a lot of red envelopes
他这里可以玩到六点多  🇨🇳🇬🇧  He can play here until more than six oclock
我们可以在电视上看到他们,在收音机里听到他们  🇨🇳🇬🇧  We can see them on TV and hear them on the radio
他们经常在周六看电视  🇨🇳🇬🇧  They often watch TV on Saturdays
经常有很多人去  🇨🇳🇬🇧  There are often a lot of people going
不,我不经常在这里看书  🇨🇳🇬🇧  No, I dont read here very often
哦,我不经常在这里看书  🇨🇳🇬🇧  Oh, I dont read here very often
他们看到了很多猴子  🇨🇳🇬🇧  They saw a lot of monkeys
在路上可以看到很多有趣的东西  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of interesting things on the road
在那里我们可以看到狗吗  🇨🇳🇬🇧  Can we see the dog there
经常在这个公园里看书吗  🇨🇳🇬🇧  Do you often read in this park
他经常看电影  🇨🇳🇬🇧  He often goes to the movies
他们经常过来这里喝酒的  🇨🇳🇬🇧  They often come here for drinks
在那里我们可以看到熊猫吗  🇨🇳🇬🇧  Can we see pandas there
你们经常在这吗  🇨🇳🇬🇧  Do you always be here

More translations for Có rất nhiều ở đây mà thường bạn có thể nhìn thấy chúng

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn