Chinese to Vietnamese

How to say 去签证 in Vietnamese?

Để có được một thị thực

More translations for 去签证

签证  🇨🇳🇬🇧  visa
签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
签证网上签证吗  🇨🇳🇬🇧  Visa online visa
签证拒签了  🇨🇳🇬🇧  Visa denied
办签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
免签证  🇨🇳🇬🇧  Visa-free
签证卡  🇨🇳🇬🇧  Visa Card
证拒签  🇨🇳🇬🇧  Refusal of a certificate
想办签证,我要办签证  🇨🇳🇬🇧  If I want to get a visa, I want to get a visa
反签签证号码  🇨🇳🇬🇧  Anti-signature visa number
检查签证  🇨🇳🇬🇧  Check your visa
旅游签证  🇨🇳🇬🇧  Tourist visas
落地签证  🇨🇳🇬🇧  Visa on arrival
创业签证  🇨🇳🇬🇧  Start-up Visa
签证通过  🇨🇳🇬🇧  Visa adoption
签证完成  🇨🇳🇬🇧  Visa completion
电子签证  🇨🇳🇬🇧  E-Visa
申请签证  🇨🇳🇬🇧  Applying for a visa
法国签证  🇨🇳🇬🇧  French Visa
签证是L  🇨🇳🇬🇧  Visa is L

More translations for Để có được một thị thực

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it