Chinese to Vietnamese

How to say 是的,我也可以自己 in Vietnamese?

Có, tôi có thể làm điều đó bản thân mình

More translations for 是的,我也可以自己

我自己可以  🇨🇳🇬🇧  I can do it myself
我可以自己保护自己  🇨🇳🇬🇧  I can protect myself
你们自己敷也可以  🇨🇳🇬🇧  You can do it yourself
你自己也可以做到  🇨🇳🇬🇧  You can do it yourself
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我自己可以调整  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我可以调整自己  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself
也可以是人们自己想看的故事  🇨🇳🇬🇧  It can also be a story that people want to see
你们自己付钱也可以  🇨🇳🇬🇧  You can pay for it yourself
这种是可以自己做的  🇨🇳🇬🇧  This one can be done on its own
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我可以调整自己,haha  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust myself, haha
你们也可以印你们自己的  🇨🇳🇬🇧  You can also print your own
也许只是我自己  🇨🇳🇬🇧  Maybe its just me
我可以照顾自己  🇨🇳🇬🇧  I can take care of myself
我自己找就可以  🇨🇳🇬🇧  I can find it myself
我可以自己点吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order it myself
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我自己可以调整心情  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust my mood
你可以做你自己的事情,也可以早点睡觉,我可以调整自己心情  🇨🇳🇬🇧  You can do your own thing, you can go to bed early, I can adjust my mood
但是你也可以寻找你自己的爱情  🇨🇳🇬🇧  But you can also find your own love
我是我自己的  🇨🇳🇬🇧  Im my own
相信自己可以  🇨🇳🇬🇧  Believe that you can

More translations for Có, tôi có thể làm điều đó bản thân mình

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you