用心 🇨🇳 | 🇻🇳 Trái tim | ⏯ |
用心 🇨🇳 | 🇯🇵 心で | ⏯ |
你也一样 用心的感受 用心的说 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là như nhau, cảm giác với trái tim của bạn, nói nó với trái tim của bạn | ⏯ |
谢谢您的用心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your heart | ⏯ |
没事的,不用担心 🇨🇳 | 🇰🇷 괜찮아, 걱정하지 마세요 | ⏯ |
不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not worry | ⏯ |
用心制作 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it with your heart | ⏯ |
小心用火 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful with fire | ⏯ |
心理作用 🇨🇳 | 🇯🇵 心理的役割 | ⏯ |
真心是用来祭祀用的仪器 🇨🇳 | 🇬🇧 The heart is an instrument used for sacrificial sacrifice | ⏯ |
我会用心去相处的 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 내 마음과 함께 얻을 것이다 | ⏯ |
谢谢你如此的用心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your heart | ⏯ |
我也用心的去做了 🇨🇳 | 🇬🇧 I did it with my heart | ⏯ |
不用担心我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about my friend | ⏯ |
我是用真心对人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really to people | ⏯ |
放心 我会用心好好对你的 真诚的 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng lo, tôi sẽ được tốt với chân thành của bạn | ⏯ |
请放心使用 🇨🇳 | 🇮🇩 Gunakan dengan percaya diri | ⏯ |
请放心使用 🇨🇳 | 🇹🇭 ใช้อย่างมั่นใจ | ⏯ |
你不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to worry | ⏯ |