Chinese to Vietnamese

How to say 外婆也83岁了 in Vietnamese?

Bà cũng là 83 tuổi

More translations for 外婆也83岁了

外婆  🇨🇳🇬🇧  Grandma
外婆  🇨🇳🇬🇧  grandmother
外公外婆  🇨🇳🇬🇧  Grandmother
我今年83年,今年36岁  🇨🇳🇬🇧  I am 83 years old, 36 years old
外婆啊!  🇨🇳🇬🇧  Grandma
不83车  🇨🇳🇬🇧  No 83 cars
妈妈 外婆  🇨🇳🇬🇧  Mom, grandma
不过外婆  🇨🇳🇬🇧  But Grandma
探望外婆  🇨🇳🇬🇧  Visiting Grandma
外婆是傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Grandma is a fool
宇宙你外婆  🇨🇳🇬🇧  Universe your grandmother
去找你外婆  🇨🇳🇬🇧  Go find your grandmother
外婆家舅舅  🇨🇳🇬🇧  Grandmas uncle
外婆在劈叉  🇨🇳🇬🇧  Grandmas chopping the fork
这是我外婆  🇨🇳🇬🇧  This is my grandmother
我外婆曾经说  🇨🇳🇬🇧  My grandmother once said
外婆永远爱您  🇨🇳🇬🇧  Grandma loves you forever
我在外婆家玩  🇨🇳🇬🇧  Im playing at Grandmas
外婆要煮饭吗  🇨🇳🇬🇧  Does Grandma want to cook
你外婆还好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows your grandmother

More translations for Bà cũng là 83 tuổi

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
不83车  🇨🇳🇬🇧  No 83 cars
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
连一共消费83  🇨🇳🇬🇧  A total of 83 were consumed
一共消费83元  🇨🇳🇬🇧  A total of 83 yuan was spent
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
我今年83年,今年36岁  🇨🇳🇬🇧  I am 83 years old, 36 years old
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other