小黄鱼,小黄鱼,小黄鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Little yellow fish, little yellow fish, little yellow fish | ⏯ |
黄花鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Yellow Flower Fish | ⏯ |
这里有没有黄油 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any butter here | ⏯ |
小黄鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Little yellow fish | ⏯ |
这里有卖玫瑰花茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any selling rose tea | ⏯ |
这里有没有小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady here | ⏯ |
这里有卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it for sale here | ⏯ |
这里有没有饺子皮卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any dumplings for sale here | ⏯ |
这里有黄河 🇨🇳 | 🇬🇧 There is the Yellow River | ⏯ |
这里小蓝片有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any little blue flakes here | ⏯ |
这里有鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any fish here | ⏯ |
哪里有小卖店 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the shop | ⏯ |
里面有许多小鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many small fish in it | ⏯ |
小河里有几条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 How many fish are there in the river | ⏯ |
这里有黄油吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there butter here | ⏯ |
请问你这里有没有香烟卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cigarettes for sale here | ⏯ |
但是湖里没有鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 But there are no fish in the lake | ⏯ |
这边没有卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing for sale here | ⏯ |
这里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no | ⏯ |
有没有真花 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have real flowers | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |