Chinese to Vietnamese

How to say 找小姐 in Vietnamese?

Hãy bỏ lỡ

More translations for 找小姐

找个小姐  🇨🇳🇬🇧  Find a lady
我要找小姐  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a lady
我想找山小姐  🇨🇳🇬🇧  Im looking for Miss Hill
小姐电话找你  🇨🇳🇬🇧  Miss call you
小姐电话找您  🇨🇳🇬🇧  Miss call you
崔厚珍有小姐姐找你  🇨🇳🇬🇧  Choi Ho-jin has a little sister looking for you
小姐小姐  🇨🇳🇬🇧  Miss
小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Little sister
我想找一个小姐  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a lady
要不找个中国小姐姐好啊!  🇨🇳🇬🇧  How can you find a little Chinese sister
好小姐好小姐  🇨🇳🇬🇧  Good lady, good lady
Hello小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Hello little sister
小姐  🇨🇳🇬🇧  miss
小姐  🇨🇳🇬🇧  Miss
韩国小姐姐  🇨🇳🇬🇧  South Koreas little sister
小姐姐,你好!  🇨🇳🇬🇧  Hello, little sister
你好!小姐姐  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Little sister
翻译小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Little sister
谢谢。小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Thank you. Little sister
你为什么不找小姐呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you call the lady

More translations for Hãy bỏ lỡ

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile