哥哥,你好帅 🇨🇳 | 🇬🇧 brother, you are handsome | ⏯ |
帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome guy | ⏯ |
帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome guy | ⏯ |
帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 handsome guy | ⏯ |
你好帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello handsome | ⏯ |
哥,你很帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, youre handsome | ⏯ |
找帅哥干那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a handsome guy to do that | ⏯ |
嗨,帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, handsome man | ⏯ |
小帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Little handsome guy | ⏯ |
帅气的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome brother | ⏯ |
那你先尿尿嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you pee first um um | ⏯ |
帅哥,可以和你做朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome, can I be friends with you | ⏯ |
就好像你没见过帅哥一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like youve never met a handsome guy | ⏯ |
我是帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im handsome | ⏯ |
鹏哥好帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Peng brother is handsome | ⏯ |
两个帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Two handsome guys | ⏯ |
誰是最帅的帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the most handsome handsome guy | ⏯ |
你那么帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so handsome | ⏯ |
我哥哥不是那样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother is not such a man | ⏯ |
你有哥哥,你哥哥在那边 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a brother, your brothers over there | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |