Chinese to Vietnamese
我就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come | ⏯ |
就……来说 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just... Say | ⏯ |
就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
马上就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
那就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then come back | ⏯ |
等会就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here when ill get there | ⏯ |
回来就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back | ⏯ |
就要来临 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming | ⏯ |
本来就是 🇨🇳 | 🇬🇧 It was | ⏯ |
来了就给 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
告诉你什么,你要来就来,不来就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you what, you come, dont come | ⏯ |
我很快就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here soon | ⏯ |
很快就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back soon | ⏯ |
本来就没有 🇨🇳 | 🇬🇧 It wasnt | ⏯ |
就怕你不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid you wont come | ⏯ |
那就来一碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have a bowl | ⏯ |
下来就是等 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down and wait | ⏯ |
下来你就等 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down and wait | ⏯ |
要爱你就来 🇨🇳 | 🇬🇧 If you love you, come | ⏯ |
就是来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about coming to dinner | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |