Chinese to Vietnamese

How to say 你可以做我女朋友吗 in Vietnamese?

Bạn có thể là bạn gái của tôi

More translations for 你可以做我女朋友吗

你可以做我女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be my girlfriend
做我女朋友可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I be my girlfriend
可以做我女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be my girl friend
你可以做我女朋友,我也可以做你男朋友  🇨🇳🇬🇧  You can be my girlfriend, and I can be your boyfriend
美女可以做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can a beautiful woman be a friend
想要你做我女朋友可以吗  🇨🇳🇬🇧  You want to be my girlfriend, okay
希望你可以做我女朋友  🇨🇳🇬🇧  I hope you can be my girlfriend
你好美女我们可以做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Hello beautiful, can we be friends
你很漂亮,可以做我女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful, can you be my girlfriend
我可以做你男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I be your boyfriend
我可以做你男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I be your boyfriend
我可以和你做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I be friends with you
你能做我女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be my girlfriend
你能做我女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be my girlfriend
你做我女朋友  🇨🇳🇬🇧  Youre my girlfriend
我们可以做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can we be friends
你可以当我的女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be my girlfriend
你可以是我女朋友  🇨🇳🇬🇧  You could be my girlfriend
可以做个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Be a Friend
做个朋友可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to be a friend

More translations for Bạn có thể là bạn gái của tôi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha