可以,你们可以回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you can go back | ⏯ |
你先回去等下我们去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back and wait, lets find you | ⏯ |
等你回去了我们视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you go back to our video | ⏯ |
你可以先用,我一会用 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use it first, Ill use it for a while | ⏯ |
可以的,你先把那个费用先给我,我在这里等你们可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you give me that fee first, Ill wait for you here | ⏯ |
爸爸是想问你益生菌可以不可以吃到我们回去,因为我们想从这边买了带回去 🇨🇳 | 🇬🇧 爸爸是想问你益生菌可以不可以吃到我们回去,因为我们想从这边买了带回去 | ⏯ |
先生 我们可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, we can | ⏯ |
你就可以回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be able to go back | ⏯ |
你不用去了,我一个人去就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to go, Ill go alone | ⏯ |
我要晚点回去,你可以等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back later, can you wait | ⏯ |
哦,我们要逛很久,你可以先去车站等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, were going to hang out for a long time, you can wait for us at the station first | ⏯ |
先送你回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you back first | ⏯ |
我们可以先过去嘛?我们的时间不多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we go over first? We dont have much time | ⏯ |
先发给你,你等下回到那里就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to you first, you can wait and get back there | ⏯ |
你可以先休息一下了我不过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take a break and I wont pass | ⏯ |
我们等会要回去,要不要等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go back, do we want to wait for us | ⏯ |
我们可以等吗?可以,那等是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we wait? Yes, wait, isnt it | ⏯ |
我们已经回去了,不用过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back, we dont have to come here | ⏯ |
我们回去等吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back and wait | ⏯ |
我可以带你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you back | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |