不要担心,你的身材很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, youre in great shape | ⏯ |
你要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to work | ⏯ |
我要看的是你的裸照。要显示身材的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your naked picture. To show the figure | ⏯ |
你的身材照 🇨🇳 | 🇬🇧 Your figure | ⏯ |
你今天不要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to work today | ⏯ |
身材不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Good body | ⏯ |
要不要改成纸的材料 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to change it into a paper material | ⏯ |
她的身材不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes in good shape | ⏯ |
要去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 To go to work | ⏯ |
要上班去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work | ⏯ |
我要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to work | ⏯ |
我要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
你也要上班吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to work, too | ⏯ |
明天不要上班吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go to work tomorrow | ⏯ |
身材 🇨🇳 | 🇬🇧 Figure | ⏯ |
你的身材很好 🇨🇳 | 🇬🇧 You are in good shape | ⏯ |
我的身材 🇨🇳 | 🇬🇧 My figure | ⏯ |
身上不要打香水不了的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont wear perfume on people | ⏯ |
你好我要上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to work | ⏯ |
你今天要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to work today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |